Vietnamese to Chinese

How to say cái cơ bản không có thì không nhìn tới in Chinese?

基本不必看

More translations for cái cơ bản không có thì không nhìn tới

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive

More translations for 基本不必看

基本  🇨🇳🇬🇧  Basic
基本  🇨🇳🇬🇧  basic
基本不会的  🇨🇳🇬🇧  Not at large
基本地  🇨🇳🇬🇧  Basic
基本上  🇨🇳🇬🇧  Basically
基本的  🇨🇳🇬🇧  Basic
基本功  🇨🇳🇬🇧  Basic
基本的成本  🇨🇳🇬🇧  Basic costs
我基本不用这个  🇨🇳🇬🇧  I dont need this
基本操作  🇨🇳🇬🇧  Basic operations
基本知识  🇨🇳🇬🇧  Basics
基本信息  🇨🇳🇬🇧  Basic information
练基本功  🇨🇳🇬🇧  Practice basic skills
基本没有  🇨🇳🇬🇧  Basically not
基本要素  🇨🇳🇬🇧  Basic elements
基本资料  🇨🇳🇬🇧  Basic information
日本必去  🇨🇳🇬🇧  Japan must go
基本的设备  🇨🇳🇬🇧  Basic equipment
基本功扎实  🇨🇳🇬🇧  Solid basic skills
基本功很好  🇨🇳🇬🇧  The basics are good