我们想去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go to this place | ⏯ |
我想去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to this place | ⏯ |
我想去一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to a place | ⏯ |
我想要去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to this place | ⏯ |
我想去某一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go somewhere | ⏯ |
下一个地方,我想去海神庙 🇨🇳 | 🇬🇧 Next place, I want to go to the Temple of the Seas | ⏯ |
去我们想去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Go where we want to go | ⏯ |
我想去某个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go somewhere | ⏯ |
我们需要去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to go to this place | ⏯ |
我想找这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for this place | ⏯ |
我不知道这个地方,因为我对这个地方也很陌生 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know this place, because Im a stranger to it | ⏯ |
去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to this place | ⏯ |
我们去另外一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to another place | ⏯ |
我们想看到莱茵河,但你这一楼这个地方我们看不见 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to see the Rhine, but we cant see this place on your floor | ⏯ |
我要去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to this place | ⏯ |
因为我这里地方不够大 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im not big enough here | ⏯ |
我想要去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to that place | ⏯ |
我之前看过你好像想去一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive seen you before as if you wanted to go to a place | ⏯ |
我一到这个地方,我就想哭 🇨🇳 | 🇬🇧 As soon as I got to this place, I wanted to cry | ⏯ |
我认为,每去一个地方可以先了解一下这个历史 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you can learn about this history every time you go to a place | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |