她和我一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 She lives with me | ⏯ |
你住那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live | ⏯ |
和你住在一起么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live with you | ⏯ |
我和我妹妹住在一起,我和妹妹住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I live with my sister | ⏯ |
我去外面找地方住 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going outside to find a place to live | ⏯ |
我和父母一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 I live with my parents | ⏯ |
住在那里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Live there | ⏯ |
我住在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live there | ⏯ |
你们住一起 🇨🇳 | 🇬🇧 You live together | ⏯ |
你和家人一起住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live with your family | ⏯ |
你不是和我一起去巴西居住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you go to Brazil with me | ⏯ |
我和父母在一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 I live with my parents | ⏯ |
你住哪里?你住哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live? Where do you live | ⏯ |
你和你的父母一起住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live with your parents | ⏯ |
你家人和你住在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your family live with you | ⏯ |
我还和你住在一个房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 I still live in a room with you | ⏯ |
你和父母住在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live with your parents | ⏯ |
和某人一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 Live with someone | ⏯ |
学校同意你住外面才可以住 🇨🇳 | 🇬🇧 The school agreed that you could live outside | ⏯ |
但我实在忍不住想一起去看一看你们那里 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant help but want to take a look at you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |