是个好位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good location | ⏯ |
这个地方是不是不在这个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this place here | ⏯ |
到刚才的位置等我不要乱走 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me to go to the position I just did | ⏯ |
这个车站的位置布置是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The location of the station is like this | ⏯ |
位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
位置 🇨🇳 | 🇬🇧 position | ⏯ |
位置 🇭🇰 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
你好,这是我的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this is my position | ⏯ |
请问一下,到刚才这个位置有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how far is it to this position just now | ⏯ |
三个装置的位置是固定的 🇨🇳 | 🇬🇧 The position of the three units is fixed | ⏯ |
哪个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Which location | ⏯ |
那个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 That location | ⏯ |
发个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Send position | ⏯ |
市中心离我们站在这个位置距离有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the city center from where we stand | ⏯ |
这个职位将不再设置 🇨🇳 | 🇬🇧 This post will no longer be set up | ⏯ |
对于这个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 For this position | ⏯ |
这个位置在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this location | ⏯ |
我要去这个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to this location | ⏯ |
使用的位置不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Different locations used | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |