Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang ra ngoài in Chinese?

我出去了

More translations for Tôi đang ra ngoài

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny

More translations for 我出去了

我出去了  🇨🇳🇬🇧  Im out
我去出差了  🇨🇳🇬🇧  I went on a business trip
我要出去了  🇨🇳🇬🇧  Im going out
出去了  🇨🇳🇬🇧  Its out
我们先出去了  🇨🇳🇬🇧  We went out first
我们要出去了  🇨🇳🇬🇧  Were going out
我要出去玩了  🇨🇳🇬🇧  Im going out to play
我们不出去了  🇨🇳🇬🇧  Were not out
我要出差去了  🇨🇳🇬🇧  Im going on a business trip
她出去了  🇨🇳🇬🇧  She went out
我出去  🇨🇳🇬🇧  Im going out
我中午出去吃了  🇨🇳🇬🇧  I went out for lunch
我的翻译出去了  🇨🇳🇬🇧  My translations out
我出差去外地了  🇨🇳🇬🇧  Im out on business
我老公出去玩了  🇨🇳🇬🇧  My husband went out to play
司机出去了  🇨🇳🇬🇧  The drivers out
马上出去了  🇨🇳🇬🇧  Im out right now
怎么出去了  🇨🇳🇬🇧  How did you get out
出去测量了  🇨🇳🇬🇧  Go out and measure it
他们出去了  🇨🇳🇬🇧  They went out