Chinese to Vietnamese

How to say 去旅行 in Vietnamese?

Đi một chuyến đi

More translations for 去旅行

去旅行  🇨🇳🇬🇧  Go on a trip
我们去旅行,我们去旅行  🇨🇳🇬🇧  We go on a trip, we go on a trip
去太空旅行  🇨🇳🇬🇧  Go on a space trip
九号去旅行  🇨🇳🇬🇧  The ninth is on a trip
去美国旅行  🇨🇳🇬🇧  Travel to the United States
我们去旅行  🇨🇳🇬🇧  Lets go on a trip
我将去旅行  🇨🇳🇬🇧  Im going on a trip
正在去旅行  🇨🇳🇬🇧  You are on a trip
我要去旅行  🇨🇳🇬🇧  Im going on a trip
去哪里旅行  🇨🇳🇬🇧  Where to travel
好想去旅行  🇨🇳🇬🇧  Id love to travel
旅行 旅游  🇨🇳🇬🇧  Travel Travel
旅游旅行  🇨🇳🇬🇧  Travel
旅行  🇨🇳🇬🇧  Travel
旅行  🇨🇳🇬🇧  travel
适合去旅行吗  🇨🇳🇬🇧  Is it suitable for traveling
她喜欢去旅行  🇨🇳🇬🇧  She likes to travel
我计划去旅行  🇨🇳🇬🇧  I plan to go on a trip
乘飞机去旅行  🇨🇳🇬🇧  Travel by air
你去美国旅行  🇨🇳🇬🇧  Youre traveling to America

More translations for Đi một chuyến đi

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day