第一次来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 First time here | ⏯ |
第一次来到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The first time I came here | ⏯ |
您是第一次来我们这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your first time here | ⏯ |
我也是第一次来这里啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the first time Ive been here | ⏯ |
这是我们第一次来泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our first time in Thailand | ⏯ |
第一次来 🇨🇳 | 🇬🇧 First time | ⏯ |
你是第一次来我们这边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you the first time youve come to our side | ⏯ |
这是我第一次来泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my first time to Thailand | ⏯ |
我是第二次来这里申请 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the second time I have come here to apply | ⏯ |
我是第二次来这里深潜 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the second time Ive come here to dive deep | ⏯ |
这是我第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my first time | ⏯ |
你说你是第一次来这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you say you were here for the first time | ⏯ |
你第一次来这里做按摩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come here for a massage for the first time | ⏯ |
我第一次来英国 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to England for the first time | ⏯ |
我是第一次过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here for the first time | ⏯ |
我第一次来日本 🇨🇳 | 🇬🇧 My first visit to Japan | ⏯ |
我第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 For the first time | ⏯ |
我们第一次相遇 🇨🇳 | 🇬🇧 We met for the first time | ⏯ |
我第一次做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I did this for the first time | ⏯ |
第一次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 First visit to China | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |