主题相符[奸笑] 🇨🇳 | 🇬🇧 Theme matches the subject . . | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
轮奸 🇨🇳 | 🇬🇧 Gang rape | ⏯ |
强奸 🇨🇳 | 🇬🇧 Rape | ⏯ |
伦奸 🇨🇳 | 🇬🇧 Lens rape | ⏯ |
奸淫 🇨🇳 | 🇬🇧 Adultery | ⏯ |
迷奸 🇨🇳 | 🇬🇧 Obsessed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
笑笑笑笑笑笑笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Laughing, laughing, laughing, laughing | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
强奸犯 🇨🇳 | 🇬🇧 Rapists | ⏯ |
笑笑笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile and laugh | ⏯ |
笑笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Laughing | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
迷药强奸 🇨🇳 | 🇬🇧 Drug-addicted rape | ⏯ |