你们几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A few of you | ⏯ |
你们有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you are | ⏯ |
你们有几个人来的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you came | ⏯ |
她问你们几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you did she ask | ⏯ |
你们有几个人住 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you live | ⏯ |
你几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you | ⏯ |
你们一共几个人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you are there | ⏯ |
你有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people do you have | ⏯ |
你几点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you sleep | ⏯ |
你们烧腊部留几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve left a few people in the burning department | ⏯ |
几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A few people | ⏯ |
你们要几个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you want | ⏯ |
你昨晚几点睡的 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you sleep last night | ⏯ |
你家有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there in your family | ⏯ |
你几个人住呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you live | ⏯ |
自几个人的船 🇨🇳 | 🇬🇧 Boats from a few people | ⏯ |
你几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you sleep | ⏯ |
你的车可以坐几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people can you take in your car | ⏯ |
几个情人 🇨🇳 | 🇬🇧 A few lovers | ⏯ |
几个人住 🇨🇳 | 🇬🇧 Several people live there | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |