Chinese to Vietnamese

How to say 给我 in Vietnamese?

Đưa cho tôi

More translations for 给我

给我一支给我  🇨🇳🇬🇧  Give me one
我给  🇨🇳🇬🇧  Ill give it
给我  🇨🇳🇬🇧  Give me
我给55给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you 55
你给我20美元,我给你我给你50  🇨🇳🇬🇧  You give me $20, I give you 50
我会给我  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to me
给我钱  🇨🇳🇬🇧  Give me the money
给我QQ  🇨🇳🇬🇧  Give me QQ
交给我  🇨🇳🇬🇧  Give it to me
给我看  🇨🇳🇬🇧  Show me
你给我  🇨🇳🇬🇧  You give to me
发给我  🇨🇳🇬🇧  Send to me
我给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give it
给我讲  🇨🇳🇬🇧  Tell me
嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Marry me
我给他  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to him
送给我  🇨🇳🇬🇧  Give it to me
给我滚  🇨🇳🇬🇧  Get me out of here
给我口  🇨🇳🇬🇧  Give me a mouth
我给钱  🇨🇳🇬🇧  Ill give the money

More translations for Đưa cho tôi

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you