Chinese to Vietnamese

How to say 求歌名 in Vietnamese?

Yêu cầu tên bài hát

More translations for 求歌名

这首歌名  🇨🇳🇬🇧  The name of the song
歌名叫渴望  🇨🇳🇬🇧  The song is called Longing
把名字改为表演的歌名  🇨🇳🇬🇧  Change the name to the name of the song
求求你求求你  🇨🇳🇬🇧  Please beg you
她想当一名歌手  🇨🇳🇬🇧  She wants to be a singer
这首歌名什么意思  🇨🇳🇬🇧  What does the name of this song mean
以往那个唱歌报名  🇨🇳🇬🇧  The singing sings in the past
他曾经是一名歌手  🇨🇳🇬🇧  He used to be a singer
我曾经是一名歌手  🇨🇳🇬🇧  I used to be a singer
我不想当一名歌手  🇨🇳🇬🇧  I dont want to be a singer
他的歌全世界闻名  🇨🇳🇬🇧  His songs became famous all over the world
他的歌,全世界闻名  🇨🇳🇬🇧  His songs are world-famous
求求你  🇨🇳🇬🇧  Please
求救求救求救  🇨🇳🇬🇧  Ask for help
接下来我要唱一首歌歌名是焰火  🇨🇳🇬🇧  Next Im going to sing a song called Fireworks
求求你吧!  🇨🇳🇬🇧  Please
请求恳求  🇨🇳🇬🇧  request to plead
要求请求  🇨🇳🇬🇧  Request request
他长大要当一名歌手  🇨🇳🇬🇧  He grew up to be a singer
你求求他吧!  🇨🇳🇬🇧  You beg him

More translations for Yêu cầu tên bài hát

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day