感谢你来到我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming to me | ⏯ |
仍然谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Still thank you | ⏯ |
依然谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, still | ⏯ |
仍然谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id still like, thank you | ⏯ |
可以先去ATM取钱,然后再过来付款,谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to ATM to withdraw money, and then come over to pay, thank you | ⏯ |
仍然要谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Still want to thank you | ⏯ |
谢谢你们那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you over there | ⏯ |
谢谢 再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, bye | ⏯ |
我在等朋友过来后再点 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my friend to come over and then ill order it, thank you | ⏯ |
谢谢你来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming | ⏯ |
谢谢谢谢你我为我来到中国武汉 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming to Wuhan, China | ⏯ |
谢谢你依然爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for still loving me | ⏯ |
好的,仍然谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thank you anyway | ⏯ |
谢谢你来到我的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming to my world | ⏯ |
谢谢你带我参观 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for taking me around | ⏯ |
带我到这个地方,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to this place, thank you | ⏯ |
谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ |
谢谢你们带来精彩的活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for bringing wonderful activities | ⏯ |
谢谢!你到了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you! Are you here | ⏯ |
明天再拿来用,牙刷,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be used tomorrow, toothbrush, thank you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |