我听不懂你说的语言 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand the language you speak | ⏯ |
但是我听不懂你的语言 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont understand your language | ⏯ |
你们的语言容易听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Your language is easy to understand | ⏯ |
对不起,我听不懂你说的语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont understand the language you speak | ⏯ |
写字儿吧,我不懂你的语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Write, I dont know your language | ⏯ |
因为你们的语言不通 🇨🇳 | 🇬🇧 Because your language doesnt work | ⏯ |
我们语言不通哦 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont get our language right | ⏯ |
我们听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont understand English | ⏯ |
你的英语我看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read your English | ⏯ |
我们彼此不懂对方的语言,我们怎么交流呢 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont understand each others language, how do we communicate | ⏯ |
这种语言是不是你们当地说语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this language your local language | ⏯ |
你们可以唱你们的语言 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sing your language | ⏯ |
我不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know English | ⏯ |
我不懂日语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know Japanese | ⏯ |
你说的英语我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you say in English | ⏯ |
你们最常用的语言就是大部分所有人都能听懂的语言是什么语言 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the most common language that most of you can understand | ⏯ |
那你能听懂什么语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can understand what language | ⏯ |
你们的语言好复杂 🇨🇳 | 🇬🇧 Your language is so complex | ⏯ |
微笑是我们的语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile is our language | ⏯ |
语言不通 🇨🇳 | 🇬🇧 The language doesnt work | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |