有没有东西送 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything to send | ⏯ |
东西没有拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Things didnt take | ⏯ |
also里没有东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing in it | ⏯ |
没有一件东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing | ⏯ |
即使没有东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if theres nothing | ⏯ |
我没有买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt buy anything | ⏯ |
有东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something | ⏯ |
有没有汉堡之类的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have hamburgers or anything like that | ⏯ |
没有我想要的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing I want | ⏯ |
酒东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Wine stuff | ⏯ |
你有没有东西要申报 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything to declare | ⏯ |
请问有没有灭蚊子的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything to kill mosquitoes | ⏯ |
暂时没有想买的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing I want to buy right now | ⏯ |
所有东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything | ⏯ |
您看一下有没有不吃的东西?有没有忌口 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to see if there is anything you dont eat? Is there a bogey | ⏯ |
有的睡觉,有的吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Some sleep, some eat | ⏯ |
酒店那边有吃东西的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a place to eat over the hotel | ⏯ |
没有找到这个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt find this thing | ⏯ |
机器没有出来东西 🇨🇳 | 🇬🇧 The machine didnt come out | ⏯ |
没有其他东西了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing else | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |