Chinese to Vietnamese

How to say 还有哪里有房间呢 in Vietnamese?

Nơi nào khác có một phòng

More translations for 还有哪里有房间呢

哪里有洗手间呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom
房间里有  🇨🇳🇬🇧  There is in the room
房间里有  🇨🇳🇬🇧  Theres in the room
还有哪些呢  🇨🇳🇬🇧  What else
还有房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room
还有房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rooms available
呢间房有几大  🇭🇰🇬🇧  How big is this house
还有没有房间了  🇨🇳🇬🇧  Still have a room
房间里有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any thing in the room
房间里面有  🇨🇳🇬🇧  Inside the room
房间里有一  🇨🇳🇬🇧  Theres one in the room
哪里有药房  🇨🇳🇬🇧  Wheres the pharmacy
你知道哪里有房间么  🇨🇳🇬🇧  Do you know where theres a room
房间里有衣服,还要吗  🇨🇳🇬🇧  There are any clothes in the room
还有几个房间  🇨🇳🇬🇧  There are a few more rooms
还有一个房间  🇨🇳🇬🇧  Theres a room
还有空的房间  🇨🇳🇬🇧  Theres an empty room
这里附近哪里有洗手间呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom near here
还有哪里疼  🇨🇳🇬🇧  Where else does it hurt
你那里有房间  🇨🇳🇬🇧  You have a room there

More translations for Nơi nào khác có một phòng

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English