Chinese to Vietnamese

How to say 不是中国人 in Vietnamese?

Nó không phải tiếng Trung

More translations for 不是中国人

不是中国人  🇨🇳🇬🇧  Not Chinese
你不是中国人  🇨🇳🇬🇧  Youre not Chinese
我不是中国人  🇨🇳🇬🇧  Im not Chinese
不是我,是中国人  🇨🇳🇬🇧  Its not me, its Chinese
中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人  🇨🇳🇬🇧  Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese
你是中国人吗?我不是中国人,我是男人  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese? Im not Chinese, Im a man
你是中国人吗?我不是中国人,51狼人  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese? Im not Chinese, 51 werewolves
你是中国人吗?我不是中国人,我是伊朗人  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese? Im not Chinese, Im Iranian
是中国人  🇨🇳🇬🇧  Its Chinese
Hello,我是中国人,不是不是  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im Chinese, no
你不是中国人啊  🇨🇳🇬🇧  Youre not Chinese
你不是中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you Chinese
我是中国人,他们也是中国人  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, and theyre Chinese
你是中国人,你不是日本人  🇨🇳🇬🇧  Youre Chinese, youre not Japanese
我不是中国人,我是伊朗人  🇨🇳🇬🇧  Im not Chinese, Im Iranian
不,这就是中国男人  🇨🇳🇬🇧  No, this is the Chinese man
中国人也不是很穷  🇨🇳🇬🇧  Chinese is not very poor
因为你不是中国人  🇨🇳🇬🇧  Because youre not Chinese
所以你不是中国人  🇨🇳🇬🇧  So youre not Chinese
我是中国人  🇨🇳🇬🇧  I am Chinese

More translations for Nó không phải tiếng Trung

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not