感谢你来到我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming to me | ⏯ |
感谢2019年的平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks to Christmas Eve 2019 | ⏯ |
谢谢,平安夜快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Happy Christmas Eve | ⏯ |
谢谢!平安夜快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you! Happy Christmas Eve | ⏯ |
谢谢!祝你平安夜快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you! Wishing you a happy Christmas Eve | ⏯ |
不止平安夜,我要你夜夜平安 🇨🇳 | 🇬🇧 Not just Christmas Eve, I want you to be safe | ⏯ |
平安夜,愿你平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve, may you be safe and sound | ⏯ |
平安夜平平安安! 🇨🇳 | 🇬🇧 Safe and sound on Christmas Eve | ⏯ |
平安夜平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve Peace and Security | ⏯ |
平安夜平安 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve | ⏯ |
谢谢alisia 平安夜快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, alisia, happy Christmas Eve | ⏯ |
谢谢alisia,平安夜快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Alisia, happy Christmas Eve | ⏯ |
祝:平安夜平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish: Safe and secure on Christmas Eve | ⏯ |
谢谢你在平安夜跟我们上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for having class with us on Christmas Eve | ⏯ |
平安夜,我陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve, Ill be with you | ⏯ |
平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve | ⏯ |
平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve | ⏯ |
平安夜 🇭🇰 | 🇬🇧 Christmas Eve | ⏯ |
平安夜快到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve is coming | ⏯ |
平安夜还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve hasnt arrived yet | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |