Vietnamese to Chinese

How to say cũng thích qua trung quốc để du lịch nhưng hiện tại vẫn chưa được in Chinese?

也很喜欢通过中国旅游,但目前还没有

More translations for cũng thích qua trung quốc để du lịch nhưng hiện tại vẫn chưa được

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Fait du coloriage  🇫🇷🇬🇧  Coloring
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
杜小杜  🇨🇳🇬🇧  Du Xiaodu
杜叶婷  🇨🇳🇬🇧  Du Yejun
杜文强  🇨🇳🇬🇧  Du Wenqiang
小嘟  🇨🇳🇬🇧  Little Du
杜晓光  🇨🇳🇬🇧  Du Xiaoguang
杜勇  🇨🇳🇬🇧  Du Yong
杜文静  🇨🇳🇬🇧  Du Wenjing
杜丽萍  🇨🇳🇬🇧  Du Liping
infection du système urinaire  🇫🇷🇬🇧  urinary tract infection

More translations for 也很喜欢通过中国旅游,但目前还没有

去旅游可以,但是还是喜欢中国  🇨🇳🇬🇧  Its okay to travel, but I still like China
有没有到过中国旅游  🇨🇳🇬🇧  Have you ever visited China
还没有旅游目的地  🇨🇳🇬🇧  There are no tourist destinations
不幸的是,目前没有中国旅游给我  🇨🇳🇬🇧  Unfortunately, there is no Chinese tour for me at present
迈克喜欢旅游节目  🇨🇳🇬🇧  Mike likes travel programs
很喜欢海,但没去过  🇨🇳🇬🇧  I like the sea very much, but I havent been there
目前还没有  🇨🇳🇬🇧  Not yet
中国旅游  🇨🇳🇬🇧  China Tourism
没钱没有中国旅游给我  🇨🇳🇬🇧  No money and no Chinese travel for me
我喜欢旅游  🇨🇳🇬🇧  I like traveling
目前还没收到通知  🇨🇳🇬🇧  I havent received a notification yet
欢迎你来中国旅游  🇨🇳🇬🇧  Welcome to China
还是喜欢中国  🇨🇳🇬🇧  Still like China
你喜欢旅游吗  🇨🇳🇬🇧  Are you fond of traveling
你喜欢旅游吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like traveling
目前没有  🇨🇳🇬🇧  Not at the moment
以前中国以前有很多人喜欢留胡子  🇨🇳🇬🇧  There used to be a lot of people in China who liked to grow beards
也很喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like it, too
到目前为止,我还没有做过  🇨🇳🇬🇧  So far, I havent done it
还在找,没有目前没有人  🇨🇳🇬🇧  Still looking, there is no one at present