Chinese to Vietnamese

How to say 你不是说:不再睡觉了 in Vietnamese?

Bạn không nói: Đừng ngủ nữa

More translations for 你不是说:不再睡觉了

不说了睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I didnt say I was sleeping
你是不是不准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Arent you ready to go to bed
你是不是准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Are you ready to go to bed
你是不是又要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Are you going to sleep again
不说话,我就睡觉了  🇨🇳🇬🇧  If I dont talk, Ill go to bed
你不睡觉你是狗  🇨🇳🇬🇧  Youre a dog if you dont sleep
不要再上课睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont go to sleep in class again
是不是我打扰你睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Did I disturb your sleep
我不想说了,我去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to say it, I went to bed
你不睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to sleep
不要说话,去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont talk, go to sleep
你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep
不,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  No, Im going to sleep
要不要玩会再睡觉  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play and sleep again
王鑫说你还不睡觉呀  🇨🇳🇬🇧  Wang Xin said you still dont sleep
不同你讲了,要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Different you said, youre going to bed
你不让我睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to let me sleep
我要睡觉了先不说了,晚安  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed, dont say it, good night
算了,,不去了,,,睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Come on, im not going to go to bed,,
你睡觉吧,有时间再说  🇨🇳🇬🇧  You go to bed, you have time to talk about it

More translations for Bạn không nói: Đừng ngủ nữa

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng