Chinese to Vietnamese

How to say 明天会辛苦吗 in Vietnamese?

Ngày mai nó sẽ khó khăn không

More translations for 明天会辛苦吗

感觉明天会很辛苦  🇨🇳🇬🇧  It feels like its going to be hard tomorrow
今天辛苦吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a hard day
明辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its hard
是的 明天辛苦您了  🇨🇳🇬🇧  yes, its hard for you tomorrow
辛苦你很辛苦  🇨🇳🇬🇧  Hard you are hard
辛苦了,辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its hard, its hard
今天很辛苦  🇨🇳🇬🇧  Its been a hard day
今天辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its been a hard day
辛苦  🇨🇳🇬🇧  hard
辛苦  🇨🇳🇬🇧  Hard
今天辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Its been a hard day for you
今天辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Ive had a hard day for you
今天您辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard today
这两天辛苦了  🇨🇳🇬🇧  These two days have been hard
辛苦好  🇨🇳🇬🇧  Hard work
辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its been hard
你辛苦  🇨🇳🇬🇧  Youre hard
辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Hard
好辛苦  🇨🇳🇬🇧  Its hard
辛苦啦  🇨🇳🇬🇧  Well done

More translations for Ngày mai nó sẽ khó khăn không

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
麻烦老师关麦  🇨🇳🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me