还不知道几点 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what point | ⏯ |
还不知道几点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what | ⏯ |
几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you sleep | ⏯ |
你几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you sleep | ⏯ |
您几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you sleep | ⏯ |
你知道几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you know | ⏯ |
你不睡觉我还要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep if you dont sleep | ⏯ |
我就知道你在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I knew you were sleeping | ⏯ |
你几点睡觉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you sleep | ⏯ |
你几点睡觉呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you sleep | ⏯ |
他几点钟睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does he go to bed | ⏯ |
你几点睡觉呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you sleep | ⏯ |
平时几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you usually go to bed | ⏯ |
沈阳几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does Shenyang sleep | ⏯ |
还不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know yet | ⏯ |
我昨晚知道十一点我才睡的觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I knew last night that Id only slept at eleven | ⏯ |
我睡着了,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep, I dont know | ⏯ |
你每天几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to bed every day | ⏯ |
你一般几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you usually go to bed | ⏯ |
你别说,几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you say, what time do you sleep | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |