Chinese to Vietnamese

How to say 要吃亏的 in Vietnamese?

Để đau khổ

More translations for 要吃亏的

吃亏  🇨🇳🇬🇧  Suffer
要亏的  🇨🇳🇬🇧  To lose
我要亏本  🇨🇳🇬🇧  Im going to lose money
亏本的  🇨🇳🇬🇧  Loss
做爱你不吃亏  🇨🇳🇬🇧  Make love you dont lose
要亏一百多  🇨🇳🇬🇧  To lose more than a hundred
不单纯的亏了钱,亏了员工人也亏了  🇨🇳🇬🇧  Not simply lost money, lost employees also lost
亏本  🇨🇳🇬🇧  At a loss
亏钱  🇨🇳🇬🇧  Losing money
亏欠  🇨🇳🇬🇧  Owe
亏了  🇨🇳🇬🇧  Its a loss
亏损  🇨🇳🇬🇧  Loss
多亏了  🇨🇳🇬🇧  Thanks to that
盈亏比  🇨🇳🇬🇧  Profit-and-loss ratio
亏死他  🇨🇳🇬🇧  Lose him
我亏钱给你的  🇨🇳🇬🇧  I gave it to you with a loss
多亏你的提醒  🇨🇳🇬🇧  Thanks to your reminder
我要吃的  🇨🇳🇬🇧  I want to eat
我会亏本  🇨🇳🇬🇧  Im going to lose money
二月十三高处的人,谁能够亏为亏死你  🇨🇳🇬🇧  Who can lose you to the 13th high place in February

More translations for Để đau khổ

Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile