Vietnamese to Chinese

How to say Bạn, Hoa trường in Chinese?

你,花校

More translations for Bạn, Hoa trường

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Coffee cÄ PHE HOA TAN instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND  🇨🇳🇬🇧  Coffee c?PHE HOA TAN instant instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN •  🇨🇳🇬🇧  Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN
NOURI SHING SECRETS CANG BONG Tirai Mdl SUA TRM DUdNG THÉ d6u tr6i bd & chiét xu6t hoa cüc Calendula  🇨🇳🇬🇧  NOURI SING SECRETS CANG BONG Tirai Mdl SUA TRM DUdNG TH? d6u tr6i bd chi?t xu6t hoa c?c Calendula
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed

More translations for 你,花校

她是校花  🇨🇳🇬🇧  She is a school flower
你的学校有一个大花园吗  🇨🇳🇬🇧  Does your school have a big garden
我们学校里都是花  🇨🇳🇬🇧  We are full of flowers in our school
我的学校有个大花园吗  🇨🇳🇬🇧  Does my school have a big garden
花花  🇨🇳🇬🇧  Flower
学校你好  🇨🇳🇬🇧  Hello at school
你是指分校还是总校  🇨🇳🇬🇧  Do you mean a campus or a general school
校纪校规  🇨🇳🇬🇧  School discipline rules
首先,不要践踏校园里的花草  🇨🇳🇬🇧  First of all, dont trample on the flowers and plants on campus
在学校你们应该穿校服  🇨🇳🇬🇧  You should wear school uniforms at school
你在学校吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at school
为你所学校  🇨🇳🇬🇧  For your school
你几点到校  🇨🇳🇬🇧  What time do you get to school
花语花园  🇨🇳🇬🇧  Floral garden
花环花环  🇨🇳🇬🇧  Wreath
我爱花花  🇨🇳🇬🇧  I love flowers
雪花雪花  🇨🇳🇬🇧  Snowflakes
花花公子  🇨🇳🇬🇧  Playboy
梅花梅花  🇨🇳🇬🇧  Plum plum
你滴答滴答我,我花了花了你  🇨🇳🇬🇧  You tick me, I spent it on you