Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
an 🇨🇳 | 🇬🇧 An | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
永远永远,永远永远 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever, forever, forever | ⏯ |
你是我永远的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my forever love | ⏯ |
我是永远爱你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you forever | ⏯ |
我们永远在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Well always be together | ⏯ |
永永远远 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever forever far away | ⏯ |
希望我们永远在一起,直到永远 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope well be together forever | ⏯ |
你永远 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll always be | ⏯ |
永远的 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever | ⏯ |
你是我一生最后永远的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the last forever love of my life | ⏯ |
我们会永远是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Well always be friends | ⏯ |
你永远都是我的最爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll always be my favorite | ⏯ |
祝你永远永远健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you ever health | ⏯ |
我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love you | ⏯ |
我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I will always love you | ⏯ |
我永远的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love | ⏯ |
我永远爱她们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love them | ⏯ |
我们永远是你最坚强的后盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Well always be your strongest backing | ⏯ |
你永远年轻,永远快乐,愿你永远坚强,永远蓬勃 🇨🇳 | 🇬🇧 You will always be young, always happy, may you always be strong, always vigorous | ⏯ |
你永远我的心里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll always be in my heart | ⏯ |
我们的爱永远都在 🇨🇳 | 🇬🇧 Our love will always be there | ⏯ |