Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
后稷 🇨🇳 | 🇬🇧 after the slug | ⏯ |
咚咚咚咚咚咚咚咚咚咚咚咚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a slug | ⏯ |
拉粑粑了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a slug | ⏯ |
叽里呱啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a slug | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
叽里呱啦,叽叽喳喳,乌拉乌拉乌拉乌拉乌拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a slug, a slug, Ula Ula Ula UlaUla | ⏯ |
你有呸 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a slug | ⏯ |
ㅋㅋㅋㅋ̆̎ㅋ꙼̈ 귀여워 🇨🇳 | 🇬🇧 Id be a slug | ⏯ |
服 用 し な い こ と 🇨🇳 | 🇬🇧 Serve with a slug | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
有bird what噗噗噗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a bird what slug | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
豆子汤嗷嗷嗷的 🇨🇳 | 🇬🇧 The bean soup is a slug | ⏯ |
就是喵喵的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a picture of the slug | ⏯ |
我要拉粑粑 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pull the slug | ⏯ |