Chinese to Vietnamese

How to say 你太实在了 in Vietnamese?

Bạn đang quá thực

More translations for 你太实在了

实在太堵了  🇨🇳🇬🇧  Its too blocked
实在太困了  🇨🇳🇬🇧  Its too sleepy
我对你实在太好了  🇨🇳🇬🇧  Im so nice to you
实在太抱歉了  🇨🇳🇬🇧  Im so sorry
实在是太好吃了  🇨🇳🇬🇧  Its so delicious
两点实在太久了  🇨🇳🇬🇧  Two points is too long
沟通实在太难了  🇨🇳🇬🇧  Communication is too difficult
网络实在太差了  🇨🇳🇬🇧  The network is so bad
你实在是太棒啦  🇨🇳🇬🇧  Youre so great
实在是天气太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its so cold
讯飞实在是太神奇了  🇨🇳🇬🇧  Its amazing
你昨天的分享,实在是太棒了  🇨🇳🇬🇧  Your share yesterday was fantastic
这样说实在是太粗鲁了  🇨🇳🇬🇧  Its so rude to say that
我的英语实在太糟糕了  🇨🇳🇬🇧  My English is too bad
实在是太冷了,我无法忍受  🇨🇳🇬🇧  Its so cold that I cant stand it
我的英语实在是太差劲了  🇨🇳🇬🇧  My English is so bad
我的口语实在是太糟糕了  🇨🇳🇬🇧  My spoken English is too bad
实在抱歉了!  🇨🇳🇬🇧  Im so sorry
我们两个人实在是太可怜了  🇨🇳🇬🇧  The two of us are so pathetic
英语这玩意儿实在太简单了  🇨🇳🇬🇧  English this thing is too simple

More translations for Bạn đang quá thực

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art