Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
韓好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hans good | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
hans生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hans is sick | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
都有汉服的萨摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Samo, all in Hans clothing | ⏯ |
汉斯说他牙疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hans said he had a toothache | ⏯ |
是的,他是他的名字是汉斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, he is his name is Hans | ⏯ |
汉斯完美的代替爱因斯坦作了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 Hans gave a speech in his perfect place of Einstein | ⏯ |
hans在周五感觉不舒服提早回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hans went home early on Friday when he didnt feel well | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
那你就兑换一点现金明天放在Hans书包 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll exchange a little cash for tomorrows in the Hans bag | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |