Vietnamese to Chinese

How to say Bên anh muộn rồi in Chinese?

你迟到了

More translations for Bên anh muộn rồi

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you

More translations for 你迟到了

你迟到了  🇨🇳🇬🇧  Youre late
他迟到了  🇨🇳🇬🇧  Hes late
我迟到了  🇨🇳🇬🇧  Im late
要迟到了  🇨🇳🇬🇧  Im going to be late
迟到差点迟到  🇨🇳🇬🇧  It is almost late to be late
那你今天迟到了  🇨🇳🇬🇧  Then you are late today
你是不是迟到了  🇨🇳🇬🇧  Are you late
你麻烦你来迟到了  🇨🇳🇬🇧  Youre late for trouble
我要迟到了  🇨🇳🇬🇧  Im going to be late
早上迟到了  🇨🇳🇬🇧  Late in the morning
我要迟到了!  🇨🇳🇬🇧  Im going to be late
司机迟到了  🇨🇳🇬🇧  The driver was late
会员迟到了  🇨🇳🇬🇧  The member is late
迟到  🇨🇳🇬🇧  Late
你今天早上迟到了  🇨🇳🇬🇧  You were late this morning
你会迟到的  🇨🇳🇬🇧  Youll be late
你不能迟到  🇨🇳🇬🇧  You cant be late
去学校迟到了  🇨🇳🇬🇧  I was late to go to school
到学校已经迟到了  🇨🇳🇬🇧  Im late for school
迟到的  🇨🇳🇬🇧  Late