Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
欺骗自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheat yourself | ⏯ |
欺骗她 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheat her | ⏯ |
不要作弊 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont cheat | ⏯ |
欺骗你 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheat you | ⏯ |
为什么要欺骗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why cheat | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
我从来不骗人! 🇨🇳 | 🇬🇧 I never cheat | ⏯ |
熟人骗熟人 🇨🇳 | 🇬🇧 Acquaintances cheat acquaintances | ⏯ |
会有人作弊么 🇨🇳 | 🇬🇧 Will anyone cheat | ⏯ |
拒绝欺骗 🇨🇳 | 🇬🇧 Refuse to cheat | ⏯ |
我从不作弊 🇨🇳 | 🇬🇧 I never cheat | ⏯ |
Li Ming 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Ming | ⏯ |