Chinese to Vietnamese

How to say 我在看一集电视就睡了 in Vietnamese?

Tôi đi ngủ trong khi xem một tập phim của TV

More translations for 我在看一集电视就睡了

我们看 一会儿电视就睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Well go to bed after watching TV
我在看电视  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
我在看电视  🇨🇳🇬🇧  I am watching TV
然后就看了一会电视  🇨🇳🇬🇧  Then I watched TV for a while
在看电视  🇨🇳🇬🇧  Watching TV
在看电视  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
睡觉,看电视吃  🇨🇳🇬🇧  Sleep, watch TV and eat
看电视了  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
看电视,看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV, watch TV
我正在看电视  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
我在看电视剧  🇨🇳🇬🇧  Im watching a TV show
看他在看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch him watch TV
他在看电视  🇨🇳🇬🇧  He is watching TV
我在电视上看到了你  🇨🇳🇬🇧  I saw you on TV
我现在正在看电视  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV right now
我在家里看电视  🇨🇳🇬🇧  I watch TV at home
我在看电视节目  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
我看了一集他  🇨🇳🇬🇧  I watched an episode of him
看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
看电视  🇨🇳🇬🇧  watch tv

More translations for Tôi đi ngủ trong khi xem một tập phim của TV

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
watch TV  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
TV shows  🇨🇳🇬🇧  TV show
watch tv  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
看电视,看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV, watch TV
电视就是TV的吗  🇨🇳🇬🇧  Is the TV TV