Chinese to Vietnamese

How to say 稍等,我们几分钟,一会儿我们还回去 in Vietnamese?

Chờ một phút, chúng tôi sẽ trở lại trong một phút

More translations for 稍等,我们几分钟,一会儿我们还回去

稍等我一会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for me
稍等我10分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for 10 minutes
稍微等一下,等会我们俩带你回去吧!  🇨🇳🇬🇧  Wait a little, wait a minute, well take you back
稍等一会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
稍等一会儿  🇨🇳🇬🇧  Just a minute
稍等1分钟  🇨🇳🇬🇧  1 minute
稍等5分钟  🇨🇳🇬🇧  Just wait 5 minutes
稍等两分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait two minutes
稍等五分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait five minutes
你们要在这里稍等我十分钟  🇨🇳🇬🇧  Youll have to wait here for ten minutes
我还在路上,请稍等一会儿  🇨🇳🇬🇧  Im still on my way, please wait a minute
等几分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait a few minutes
等一会儿我们去看电影  🇨🇳🇬🇧  Well go to the cinema later
我们几点钟回来  🇨🇳🇬🇧  What time will we be back
等我一分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for a minute
等我一分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for me
我们等会要回去,要不要等我们  🇨🇳🇬🇧  Were going to go back, do we want to wait for us
我们等会儿到  🇨🇳🇬🇧  Well be there later
你们几点钟回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you go back
稍等一下,我们送你去  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, well take you there

More translations for Chờ một phút, chúng tôi sẽ trở lại trong một phút

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu