Vietnamese to Chinese

How to say Trung học cơ sỡ hòa bình in Chinese?

和平学院

More translations for Trung học cơ sỡ hòa bình

Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Meca Mam«eT Trung Tim Ban Buön Hang 1 L6i Våo Entrance  🇨🇳🇬🇧  Meca Mam s eT Trung Tim Ban Bu?n Hang 1 L6i V?o Entrance
KDCTRUNG SON - éB 05:15-19:00:Thdigianhoqtdéng l Thdigial KDC Trung Sdn  🇨🇳🇬🇧  KDCTRUNG SON - ?B 05:15-19:00: Thdigianhoqtd?ng l Thdigial KDC Trung Sdn
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50  🇨🇳🇬🇧  Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50
0365610239 Dia chi : chq bü na, th6n binh trung, xä Nghia Binh, huyen Bü Däng, tinh Binh Phurdc  🇨🇳🇬🇧  0365610239 Dia chi : chq b na, th6n binh trung, x?Nghia Binh, Huyen B? Dng, tinh Binh Phurdc
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
KDCTRUNG - - SÅN BAYTÅN SON NHÅT 52 I Thögian giäncåch: 12• 18 phot Sån Bav KDCTrungSon AREHERE)  🇨🇳🇬🇧  KDCTRUNG - - S-N BAYT-N SON NH-T 52 I Th?gian gi?nc?ch: 12-18 phot S?n Bav KDC Trung Son AREHERE)

More translations for 和平学院

和平平和,平和,和平,银河和平银河  🇨🇳🇬🇧  Peace and peace, peace, peace, galaxy peace Galaxy
学院  🇨🇳🇬🇧  College
学院  🇨🇳🇬🇧  college
科学院  🇨🇳🇬🇧  Academy
该学院  🇨🇳🇬🇧  The College
商学院  🇨🇳🇬🇧  Schools
学校院  🇨🇳🇬🇧  School
医学院  🇨🇳🇬🇧  Medical
学院的  🇨🇳🇬🇧  College
和平  🇨🇳🇬🇧  Peace
和平  🇨🇳🇬🇧  peace
平和  🇨🇳🇬🇧  Peace
镇江市高等专科学校继续教育学院副院长尤学平  🇨🇳🇬🇧  Yu Xueping, Vice Dean of Continuing Education, Zhenjiang College of Higher Education
伦敦大学学院  🇨🇳🇬🇧  University College London
警官学院  🇨🇳🇬🇧  Police Academy
科技学院  🇨🇳🇬🇧  Institute of Science and Technology
孔子学院  🇨🇳🇬🇧  Confucius Institute
魔术学院  🇨🇳🇬🇧  Academy of Magic
邯郸学院  🇨🇳🇬🇧  College
绿地学院  🇨🇳🇬🇧  Greenfield College