Chinese to Vietnamese

How to say 我看你还站在那里,心痛 in Vietnamese?

Tôi thấy bạn vẫn đang đứng ở đó, heartache

More translations for 我看你还站在那里,心痛

心在你那里  🇨🇳🇬🇧  The heart is there for you
你看在那里  🇨🇳🇬🇧  You look there
在心痛  🇨🇳🇬🇧  In the heartache
在痛心  🇨🇳🇬🇧  In the pain
那里看你  🇨🇳🇬🇧  Look at you there
在那里看书  🇨🇳🇬🇧  Read there
心痛  🇨🇳🇬🇧  Heartache
在你心里  🇨🇳🇬🇧  In your heart
你在我的心里  🇨🇳🇬🇧  Youre in my heart
在我心里  🇨🇳🇬🇧  In my heart
还是那个酒店,我在那里等你  🇨🇳🇬🇧  Or that hotel, where Im waiting for you
心痛,我们还没有退房  🇨🇳🇬🇧  Heartache, we havent checked out yet
你还在那里上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still working there
怎么还在那里  🇨🇳🇬🇧  Why are you still there
我的心好痛  🇨🇳🇬🇧  My heart hurts
我的心很痛  🇨🇳🇬🇧  My heart hurts
我在里面看你在外面看  🇨🇳🇬🇧  Im inside to see you outside
我能站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where can I stand
我只给你看了下,在那里下  🇨🇳🇬🇧  Ill just show you down there
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there

More translations for Tôi thấy bạn vẫn đang đứng ở đó, heartache

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
心痛  🇨🇳🇬🇧  Heartache
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
在心痛  🇨🇳🇬🇧  In the heartache
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me