什么货物 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of goods | ⏯ |
你想发送什么货物 🇨🇳 | 🇬🇧 What goods do you want to send | ⏯ |
你要什么货都有 🇨🇳 | 🇬🇧 You want everything | ⏯ |
你要什么样的货 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of goods do you want | ⏯ |
你想拿圣诞什么物件 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want for Christmas | ⏯ |
你想要什么礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of gift do you want | ⏯ |
你想要什么礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 What gift do you want | ⏯ |
你什么时候要货,什么时候什么时间出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When and when do you want it | ⏯ |
配件 🇨🇳 | 🇬🇧 parts | ⏯ |
配件 🇨🇳 | 🇬🇧 Accessories | ⏯ |
什么时候要货 🇨🇳 | 🇬🇧 When to order | ⏯ |
什么时候要货 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want it | ⏯ |
我要开始给你配货 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to start rationing you | ⏯ |
和什么什么相配 🇨🇳 | 🇬🇧 And what to do | ⏯ |
需要什么条件 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the conditions | ⏯ |
你要风扇还是配件 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a fan or an accessory | ⏯ |
什么货 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of goods | ⏯ |
某物需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What does something need | ⏯ |
你好,你的货物什么时候交付 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, when will your goods be delivered | ⏯ |
礼物是你送什么我就要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 The gift is what you give me and what I want | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |