Vietnamese to Chinese

How to say Chỉ có em thôi in Chinese?

只有我

More translations for Chỉ có em thôi

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em  🇻🇳🇬🇧  You
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang

More translations for 只有我

我只有那我只有  🇨🇳🇬🇧  Im the only one I have
只有我  🇨🇳🇬🇧  Its just me
我只有爱  🇨🇳🇬🇧  I only have love
我只有你  🇨🇳🇬🇧  I only have you
我们只有  🇨🇳🇬🇧  We only have
我有一只  🇨🇳🇬🇧  I have one
只有  🇨🇳🇬🇧  Only
我只有微信  🇨🇳🇬🇧  I only have WeChat
只有我自己  🇨🇳🇬🇧  Its just me
我只有一个  🇨🇳🇬🇧  I only have one
我只有订单  🇨🇳🇬🇧  I only have orders
我只有美元  🇨🇳🇬🇧  I only have dollars
我有一只鸡  🇨🇳🇬🇧  I have a chicken
我有一只狗  🇨🇳🇬🇧  I have a dog
我只有现金  🇨🇳🇬🇧  I only have cash
我只有做oppo  🇨🇳🇬🇧  I only have to do oppo
只有看我靠  🇨🇳🇬🇧  Only look at me
1350块,我只有  🇨🇳🇬🇧  1350 bucks, I only have
难道只有我  🇨🇳🇬🇧  Is it just me
没有我只了  🇨🇳🇬🇧  Without me