云南 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan | ⏯ |
我放学以后经常看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I often read books after school | ⏯ |
云南在中国的南部 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan is in the south of China | ⏯ |
那经常多云,晴天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its often cloudy and sunny | ⏯ |
我们以后可以经常出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we come out often in the future | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
云南省 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Province | ⏯ |
云南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnans | ⏯ |
我在中国云南昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Kunming, Yunnan, China | ⏯ |
我来自云南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Yunnan | ⏯ |
我是云南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a Yunnan native | ⏯ |
我想去云南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Yunnan | ⏯ |
我要去云南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Yunnan | ⏯ |
经常在 🇨🇳 | 🇬🇧 Often | ⏯ |
以后我们可以经常来这里读 🇨🇳 | 🇬🇧 We can often come here to read it later | ⏯ |
我来自中国云南南 🇨🇳 | 🇬🇧 I come from Yunnan, China | ⏯ |
我住在中国云南昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in Kunming, Yunnan, China | ⏯ |
但是我们以后会经常去杭州湾工作 🇨🇳 | 🇬🇧 But well often go to work in Hangzhou Bay | ⏯ |
我家来自云南 🇨🇳 | 🇬🇧 My family is from Yunnan | ⏯ |
四川云南 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan, Sichuan Province | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
IO,赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 IO, Lai Lai | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
赖老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lai | ⏯ |
赖冠霖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Guanjuan | ⏯ |
逼逼赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 ForceLai Lai | ⏯ |
赖床 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai bed | ⏯ |
赖朋 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Peng | ⏯ |