东西可以的,就是小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Something can be, its a little smaller | ⏯ |
少吃点冷的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat less cold | ⏯ |
东西不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Things are different | ⏯ |
少一个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 One less thing | ⏯ |
最近少吃一点甜的东西和辣的东西,少吃一些,尽量就不要吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Recently eat less sweet and spicy things, eat less, try not to eat | ⏯ |
是少了什么东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there something missing | ⏯ |
你是不是要一模一样的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want the same thing | ⏯ |
然后吃了一点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 And then I ate something | ⏯ |
怎么样的一种东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of thing | ⏯ |
我一忙起来就吃很少的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat very little as soon as I get busy | ⏯ |
可以吃东西,就是你开始吃东西的时候小心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat, be careful when you start eating | ⏯ |
你吃东西吃的太少了 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat too little | ⏯ |
你就是你要记的东西就是要计算的东西是哪些 🇨🇳 | 🇬🇧 What is you trying to remember is what you are calculating | ⏯ |
但是还是要吃一点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 But i still have to eat something | ⏯ |
西兰花多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilo of broccoli | ⏯ |
31包的也有,但是东西不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 31 packs are there, but things are different | ⏯ |
送点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Send something | ⏯ |
吃点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Have something to eat | ⏯ |
取点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Get something | ⏯ |
点的东西都吃完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you finished all the things | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |