Vietnamese to Chinese

How to say Ngủ sớm nhé in Chinese?

早睡

More translations for Ngủ sớm nhé

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 早睡

早睡  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
早睡早起  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early and get up early
要早睡早起  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early and get up early
早点睡  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
早早上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
必须早睡早起  🇨🇳🇬🇧  Must go to bed early and get up early
睡到早上  🇨🇳🇬🇧  Sleep till morning
早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep early
再睡早起  🇨🇳🇬🇧  And then sleep and get up early
你必须早睡早起  🇨🇳🇬🇧  You must go to bed early and get up early
早睡早起不熬夜  🇨🇳🇬🇧  Dont stay up late early and get up early
你早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to bed earlier
早上睡醒约  🇨🇳🇬🇧  Wake up in the morning about
早上睡懒觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep late in the morning
昨天睡得早  🇨🇳🇬🇧  I went to bed early yesterday
睡得还挺早  🇨🇳🇬🇧  I went to bed pretty early
比我睡的早  🇨🇳🇬🇧  I went to bed earlier than I did
你早点睡吧  🇨🇳🇬🇧  You go to bed early
早点睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early