里面有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres someone in there | ⏯ |
前面车里有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres someone in the car in the front | ⏯ |
在相框里面有家人的zhaopian 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a familys zhaopian in the photo frame | ⏯ |
有人在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is anyone there | ⏯ |
有人在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Anybody here | ⏯ |
里面有东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything in it | ⏯ |
里面有钱是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres money in there, isnt there | ⏯ |
里面有54张吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there 54 in it | ⏯ |
里面有盘子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a plate in it | ⏯ |
在哪里有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres someone | ⏯ |
这里有人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone here | ⏯ |
这里面有外星人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are aliens in there | ⏯ |
在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in there | ⏯ |
在。 里面 🇨🇳 | 🇬🇧 In. Inside | ⏯ |
厕所在哪里,这个里面没有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the toilet, isnt there | ⏯ |
在学校里面有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a girlfriend in school | ⏯ |
在相框里面有家人的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a picture of your family in the frame | ⏯ |
里面没人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no one in there | ⏯ |
你朋友在里面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your friend in there | ⏯ |
你在学校里面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at school | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
AI是爱 🇨🇳 | 🇬🇧 AI is love | ⏯ |
艾灸 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Acupuncture | ⏯ |
爱奇艺 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Qiyi | ⏯ |
苦艾酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter Ai | ⏯ |
AI艾瑞泽 🇨🇳 | 🇬🇧 AI Erezer | ⏯ |
艾茹颖 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Zhuying | ⏯ |
爱阳阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yangyang | ⏯ |
艾羽 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yu | ⏯ |
爱俊俊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Junjun | ⏯ |
爱奇艺 🇭🇰 | 🇬🇧 Ai Qiyi | ⏯ |