Vietnamese to Chinese

How to say Có ai trong đó không in Chinese?

有人在那里吗

More translations for Có ai trong đó không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer
艾茹颖  🇨🇳🇬🇧  Ai Zhuying
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang
艾羽  🇨🇳🇬🇧  Ai Yu
爱俊俊  🇨🇳🇬🇧  Ai Junjun
爱奇艺  🇭🇰🇬🇧  Ai Qiyi

More translations for 有人在那里吗

那里有许多人在玩  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of people out there playing
你在那里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there
你那里有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have one there
那里有桥吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bridge
你们那里有中国人吗?多吗  🇨🇳🇬🇧  Are there Chinese in you? How much
有人在吗  🇨🇳🇬🇧  Is anyone there
有人在吗  🇨🇳🇬🇧  Anybody here
在哪里有人  🇨🇳🇬🇧  Wheres someone
这里有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone here
那你一个人住在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live here alone
那里有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water
你那里有酒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any wine there
那里有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy
那里有毛毛那里那里那里  🇨🇳🇬🇧  Theres hair there there
在那里  🇨🇳🇬🇧  Over there
在那里  🇨🇳🇬🇧  There
这里还有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone else here
厕所里有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone in the bathroom
在那里,在哪里  🇨🇳🇬🇧  There, where
那里有  🇨🇳🇬🇧  There