Items Bia Heniken Bia Såi Gön lager Khoai tåy Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi + Coca 🇨🇳 | 🇬🇧 Items Bia Heniken Bia S?i G?n lager Khoai t?y Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi and Coca | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
TÂNG L!JC NUÖC YÜN / 247 / SÜA NUÖC SUöı ç/ BİA 333 l/ BİA sÂı GÖN i/ QUÇT 🇨🇳 | 🇬🇧 T-NG L! JC NU?C Y?N / 247 / S?A NUC SU?/ B?A 333 l/B?A s?G?N/QU?T | ⏯ |
1+1或1×1 🇨🇳 | 🇬🇧 1 plus 1 or 1 x 1 | ⏯ |
爱冒险的比亚套 🇨🇳 | 🇬🇧 A bia-suit that loves adventure | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
1+1= 🇨🇳 | 🇬🇧 1-plus | ⏯ |
1+1 🇨🇳 | 🇬🇧 1 plus 1 | ⏯ |
1+1-- 🇨🇳 | 🇬🇧 1-1-- | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
1点1分吗 🇨🇳 | 🇬🇧 1:1 | ⏯ |
1+1=2 🇨🇳 | 🇬🇧 1 s1 plus 2 | ⏯ |
1米1 🇨🇳 | 🇬🇧 1m1 | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
这个是1比1的,1比1 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is 1 to 1, 1 to 1 | ⏯ |
1+1等于 🇨🇳 | 🇬🇧 1 plus 1 is equal | ⏯ |
1月1号 🇨🇳 | 🇬🇧 January 1st | ⏯ |
1到1千 🇨🇳 | 🇬🇧 1 to 1,000 | ⏯ |