Vietnamese to Chinese

How to say Cho tôi một bức ảnh in Chinese?

给我一张照片

More translations for Cho tôi một bức ảnh

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di

More translations for 给我一张照片

一张照片  🇨🇳🇬🇧  A picture
一张照片  🇨🇳🇬🇧  A photo
你能给我一张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a picture
有一张照片在一张照片床上  🇨🇳🇬🇧  There is a photo on a photo bed
一张的照片  🇨🇳🇬🇧  A picture
一张…的照片  🇨🇳🇬🇧  One... Photos
你给我几张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you give me some pictures
给我一张名片  🇨🇳🇬🇧  Give me a business card
再拍一张照片  🇨🇳🇬🇧  Take another picture
一起拍张照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture together
一张家庭照片  🇨🇳🇬🇧  A family photo
拍了一张照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
那你发一张你的照片给我  🇨🇳🇬🇧  Then send me a picture of you
你可以拍一张照片给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture of me
有一个照,有一张照片  🇨🇳🇬🇧  Theres a picture, theres a picture
发张照片  🇨🇳🇬🇧  Send a photo
拍张照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
15张照片  🇨🇳🇬🇧  15 photos
两张照片  🇨🇳🇬🇧  Two photos
给我发几张你的照片  🇨🇳🇬🇧  Send me some pictures of you