Vietnamese to Chinese

How to say Ngủ đi anh êyy in Chinese?

睡到兄弟·伊伊

More translations for Ngủ đi anh êyy

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English

More translations for 睡到兄弟·伊伊

你的兄弟都在伊朗嘛  🇨🇳🇬🇧  Your brothers are in Iran
小伊伊  🇨🇳🇬🇧  Little Eye
我姓伊,全名伊云,小名:伊伊  🇨🇳🇬🇧  My last name is Yi, my full name is Yiyun, my little name: Yi
兄弟伊拉克现在这个款式  🇨🇳🇬🇧  Brother Iraq now this style
伊朗  🇨🇳🇬🇧  Iran
伊恩  🇨🇳🇬🇧  Ian
左伊  🇨🇳🇬🇧  Zooey
伊莱  🇨🇳🇬🇧  Eli
伊娃  🇨🇳🇬🇧  Eva
伊美  🇭🇰🇬🇧  Emmy
伊森  🇨🇳🇬🇧  Ethan
雷伊  🇨🇳🇬🇧  Ray
伊莎  🇨🇳🇬🇧  Isa
伊琳  🇨🇳🇬🇧  Elaine
莫伊  🇨🇳🇬🇧  Moe
伊万  🇨🇳🇬🇧  Ivan
兄弟伊拉克现在这个款式卖的很好兄弟,保险二年  🇨🇳🇬🇧  Brother Iraq now this style sells very good brother, insurance two years
伊兰特  🇨🇳🇬🇧  Elantra
爱伊斯  🇨🇳🇬🇧  Ais
伊琳娜  🇨🇳🇬🇧  Irina