Vietnamese to Chinese

How to say Trong những ngày nghỉ in Chinese?

假期期间

More translations for Trong những ngày nghỉ

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a

More translations for 假期期间

假期时间  🇨🇳🇬🇧  Holiday time
在放假期间  🇨🇳🇬🇧  During the holidays
假期  🇨🇳🇬🇧  Vacation
假期  🇨🇳🇬🇧  Holiday
长假期  🇨🇳🇬🇧  Long holidays
在假期  🇨🇳🇬🇧  During the holidays
你假期  🇨🇳🇬🇧  Your vacation
期间  🇨🇳🇬🇧  During
两个星期的假期  🇨🇳🇬🇧  Two weeks off
假期愉快  🇨🇳🇬🇧  Happy holidays
享受假期  🇨🇳🇬🇧  Enjoy your vacation
圣诞假期  🇨🇳🇬🇧  Christmas Holidays
新年假期  🇨🇳🇬🇧  New Years Holiday
如此假期  🇨🇳🇬🇧  Such a holiday
一天假期  🇨🇳🇬🇧  One day off
假期快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy holidays
假期节日  🇨🇳🇬🇧  Holiday Holidays
有假期吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a holiday
春节假期  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival Holidays
假期时间总是太短  🇨🇳🇬🇧  The vacation time is always too short