Chinese to Vietnamese

How to say 朋友,我来越不久,好多不熟的不好意思 in Vietnamese?

Bạn tôi, càng sớm tôi đến, rất nhiều không quen xin lỗi

More translations for 朋友,我来越不久,好多不熟的不好意思

不好意思朋友  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, my friend
不好意思,我和我女朋友来的  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im here with my girlfriend
不好意思,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im sorry
不好意思朋友,我刚醒  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, my friend, I just woke up
不好意思久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry To wait a long time
不好意思,久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Ive been waiting a long time
哎哟,不好意思不好意思  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im sorry
我的不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
不好意思好  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
不好意思,我不去的  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im not going
不好意思,我来不了了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I cant come
我不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
不好意思  🇨🇳🇬🇧  sorry
不好意思  🇨🇳🇬🇧  Sorry
不好意思  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
不好意思,我的英文不好  🇨🇳🇬🇧  Sorry, my English is not good
我英语不好,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry that my English is not good
不好意思,我英语不好  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont have good English
等太久了 不好意思  🇨🇳🇬🇧  Wait too long, Im sorry
不好意思 网络不好  🇨🇳🇬🇧  Sorry, the internet isnt good

More translations for Bạn tôi, càng sớm tôi đến, rất nhiều không quen xin lỗi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home