那我等你忙完 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill wait for you to finish | ⏯ |
我去找朋友办事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to my friends | ⏯ |
有事就去忙,不用管我,我一直都在,等着你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have something to be busy, dont worry about me, Ive been there, waiting for you | ⏯ |
办完事我在送你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taking you home after Im done | ⏯ |
现在不着急了。等政策。找人办事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hurry now. and other policies. Find someone to do something | ⏯ |
我先去办事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do business first | ⏯ |
等我忙完再和你聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you when Im done | ⏯ |
我完事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
等你忙完 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till youre done | ⏯ |
完了事儿,我还在停车场等你 🇨🇳 | 🇬🇧 When its over, Im still waiting for you in the parking lot | ⏯ |
您好,我事已办完了,在酒泉宾馆等你,谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I have finished, in the Jiuquan Hotel waiting for you, thank you | ⏯ |
我们等下有事要忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were waiting for something to be busy | ⏯ |
等你忙完我们再见面 🇭🇰 | 🇬🇧 Wait till youre done and well see each other again | ⏯ |
我去忙其他事情了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be busy with something else | ⏯ |
你们每天忙完了,我都快睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre done every day, and Im almost asleep | ⏯ |
谢谢你,等着我来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, waiting for me to find you | ⏯ |
我已经忙完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
我办事 🇨🇳 | 🇬🇧 I do things | ⏯ |
我在家洗完澡再去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you after I have a bath at home | ⏯ |
我去港口办事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work in the port | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |