như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
所以有点自卑 🇨🇳 | 🇬🇧 So a little inferior | ⏯ |
有一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bit | ⏯ |
虽然我有一点点懒,虽然我有一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Although Im a little lazy, though Im a little bit lazy | ⏯ |
我可以说一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 I can say a little bit | ⏯ |
所以你以后要对我好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre going to be nice to me later | ⏯ |
我有一点点信心 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a little confidence | ⏯ |
所以我有点害怕做手术 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im a little afraid of surgery | ⏯ |
有一点点冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little cold | ⏯ |
有一点点风 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a little bit of wind | ⏯ |
但是它有一点贵,所以我不常吃 🇨🇳 | 🇬🇧 But its a little expensive, so I dont eat it very often | ⏯ |
我现在只有一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have a little bit now | ⏯ |
有一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little | ⏯ |
所以它可能有点怕生 🇨🇳 | 🇬🇧 So it may be a little scary | ⏯ |
今天下午有点冷,所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little cold this afternoon, so | ⏯ |
有数量可以便宜一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 There are quantities that can be a little cheaper | ⏯ |
我有一点冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little cold | ⏯ |
所以你们要快一点写 🇨🇳 | 🇬🇧 So you have to write faster | ⏯ |
所以他会晚一点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 So hell come later | ⏯ |
有那么一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a little bit | ⏯ |
有一点点印象 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bit of impression | ⏯ |