Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ nhắn tin cho anh sau tôi tắm xong sẽ đi ăn in Chinese?

吃完饭后,我要给你发信息

More translations for Tôi sẽ nhắn tin cho anh sau tôi tắm xong sẽ đi ăn

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed

More translations for 吃完饭后,我要给你发信息

我到了之后给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a message when I get there
吃完饭后  🇨🇳🇬🇧  After dinner
你在微信发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat
我晚上工作完了给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Im done working at night to send you a message
我选好发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Ill choose to send you a message
吃完午饭后  🇨🇳🇬🇧  After lunch
这些天实在太忙了!刚刚吃完饭给你发个信息  🇨🇳🇬🇧  Im so busy these days! Just finished eating to send you a message
先吃饭,吃完以后微信联系  🇨🇳🇬🇧  Eat first, eat later WeChat contact
到了发信息给我  🇨🇳🇬🇧  To send a message to me
航班信息发给我  🇨🇳🇬🇧  The flight information was sent to me
完成货柜给你信息  🇨🇳🇬🇧  Complete the container to give you information
吃完饭以后要开会  🇨🇳🇬🇧  There will be a meeting after dinner
吃完饭,我们出发  🇨🇳🇬🇧  After dinner, we set out
我可以发信息给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send you a message
你等好了给我发信息  🇨🇳🇬🇧  You wait and send me a message
你们到就发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youll send me a message when you arrive
我也不会发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Im not going to send you a message
我到酒店发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a message at the hotel
明天我会发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a message tomorrow
我会经常给你发信息,发视频,想我了就给我信息  🇨🇳🇬🇧  Ill always send you messages, videos, and give me messages when I want to