Chinese to Vietnamese

How to say 备注好了 in Vietnamese?

Đó là một lưu ý tốt

More translations for 备注好了

备注  🇨🇳🇬🇧  Remarks
备注  🇨🇳🇬🇧  Note
备注  🇭🇰🇬🇧  Note
都帮你备注发XL 了  🇨🇳🇬🇧  All help you note the send XL
准备好了  🇨🇳🇬🇧  You ready
备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
需要备注吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a comment
准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  You ready
准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
我准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready
你准备好了  🇨🇳🇬🇧  You ready
好注意  🇨🇳🇬🇧  Good attention
你准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
准备好开餐了  🇨🇳🇬🇧  Ready for dinner
已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready
午餐准备好了  🇨🇳🇬🇧  Lunch is ready
准备好了,加油  🇨🇳🇬🇧  Ready, come on
晚餐准备好了  🇨🇳🇬🇧  Dinners ready
早餐准备好了  🇨🇳🇬🇧  Ready for breakfast
是的,准备好了  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im ready

More translations for Đó là một lưu ý tốt

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other