Vietnamese to Chinese

How to say từ đó giờ tôi không có nhậu in Chinese?

现在我没有

More translations for từ đó giờ tôi không có nhậu

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 现在我没有

我现在没有现金  🇨🇳🇬🇧  I dont have any cash right now
现在没有  🇨🇳🇬🇧  Not now
我现在没有钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money right now
我们现在没有现货  🇨🇳🇬🇧  We dont have any stock right now
现在没有现金  🇨🇳🇬🇧  Theres no cash right now
但是我现在没有现货  🇨🇳🇬🇧  But I dont have any stock now
现在有没有WIFI  🇨🇳🇬🇧  Is there WIFI now
我现在没有担心  🇨🇳🇬🇧  Im not worried right now
现在没有货  🇨🇳🇬🇧  Theres no stock now
现在没有人  🇨🇳🇬🇧  Now there is no one
现在没有版  🇨🇳🇬🇧  There is no version
他现在没有  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have one now
我说我现在没有钱  🇨🇳🇬🇧  I said I dont have any money right now
没有了,现在没有了  🇨🇳🇬🇧  No, not now
我现在没有在重庆了  🇨🇳🇬🇧  Im not in Chongqing now
现在我问她有没有同  🇨🇳🇬🇧  Now I ask her if shes the same
你现在有没有空  🇨🇳🇬🇧  Are you free now
因为我现在没有钱  🇨🇳🇬🇧  Because I dont have any money right now
我们现在没有送货  🇨🇳🇬🇧  We dont have delivery now
现在没有问题  🇨🇳🇬🇧  Now theres no problem